BẢNG GIÁ CÁC DÒNG XE MÁY SUZUKI TẠI VIỆT NAM 2016
Áp dụng từ ngày: 01/01/2016
DÒNG XE
|
LOẠI XE (MODEL)
|
GIÁ BÁN LẺ CÓ THUẾ GTGT
|
|
Siêu Mô tô
|
415,000,000 VND
|
|
Siêu Mô tô
|
610,000,000 VND
|
|
Siêu Mô tô
|
430,000,000 VND
|
|
Xe tay ga
|
28.290.000 VND
|
|
Phiên bản đen mờ mới
|
28,790,000 VND
|
|
Côn tay - 6 số
|
47,690,000 VND
|
|
Phiên bản Ecstar
|
48,190,000 VND
|
|
Côn tay
|
27,790,000 VND
|
|
Côn tự động
|
23,990,000 VND
|
|
Côn tay (Phiên bản Ecstar)
|
28,290,000 VND
|
|
Phun xăng điện tử
|
30,890,000 VND
|
|
Phun xăng điện tử (Phiên bản Ecstar) (Phiên bản màu đen mờ)
|
31,490,000 VND
|
|
Phun xăng điện tử - Phiên bản tiêu chuẩn
|
29,990,000 VND
|
|
Phun xăng điện tử - Phiên bản đặc biệt
|
30,290,000 VND
|
|
Bộ chế hoà khí
|
26,390,000 VND
|
|
Vành đúc
|
25,200,000 VND
|
|
Phun xăng điện tử
|
31,990,000 VND
|
|
Phiên bản vành đúc
|
23,990,000 VND
|
|
Phiên bản vành nan hoa / Phanh đĩa
|
22,690,000 VND
|
|
Vành nan hoa / Phanh cơ
|
15,790,000 VND
|
|
Vành nan hoa / Phanh đĩa
|
16,790,000 VND
|
|
Vành đúc
|
17,690,000 VND
|
- Ghi chú:1. Giá trên đã bao gồm 10% VAT nhưng không bao gồm chi phí đăng ký trước bạ, lưu hành và các chi phí khác.
2. Giá trên có thể thay đổi không báo trước, vui lòng liên hệ đại lý để biết thêm chi tiết.
|
Không có nhận xét nào: